10/05/2018
Phân công chuyên môn
UBND THỊ XÃ ĐỒNG XOÀI |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC TIẾN HƯNG A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN-CNV, NĂM HỌC
2017-2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT |
Họ và tên |
Năm
sinh |
T/năm vào
ngành |
Quê quán |
TĐ
CM |
Chức
vụ |
K/ nhiệm |
Nhiệm vụ thực hiện |
Ghi
chú |
Nam |
Nữ |
I. TỔ HÀNH CHÍNH |
1 |
Mai Văn
Mẫn |
1962 |
|
9/1982 |
Ninh Bình |
ĐHTH |
HT |
BTCB |
Hiệu
trưởng |
|
2 |
Nguyễn Thị
Hảo |
|
1976 |
09/1997 |
Thái Bình |
ĐHTH |
PHT |
PBT-PCTCĐ |
Dạy lớp 5B |
|
3 |
Nguyễn Thị Xuân |
|
1972 |
1996 |
Thanh Hóa |
ĐHKT |
VT-KT |
TPVP-Lưu
trữ |
VT-KT |
|
4 |
Nguyễn Thị Trang |
|
1988 |
10/2012 |
|
CĐSP |
Giáo
viên |
|
TPT |
|
5 |
Đàm Thị
Hợi |
|
1971 |
9/1990 |
Thái Bình |
CĐSP |
Giáo
viên |
|
TTHTCĐ |
|
6 |
Trần Thị
Toàn |
|
1977 |
10/2013 |
Quảng Trị |
|
Phục vụ |
|
Phục vụ |
HĐ 68 |
7 |
Hoàng Quốc
Hưởng |
1977 |
|
1/2000 |
Thái Bình |
|
Bảo
vệ |
|
Bảo
vệ |
HĐ 68 |
8 |
Hoàng Quốc
Tiệm |
1983 |
|
11/2013 |
Thái Bình |
|
Bảo
vệ |
|
Bảo
vệ |
HĐ 68 |
9 |
Nguyễn
Trung Lưu |
1989 |
|
11/2013 |
Thái Bình |
T
cấp điện |
Đ. nước |
|
Điện - nước |
HĐ 68 |
II. TỔ KHỐI MỘT |
1 |
Trần
Nguyễn Anh Nhi |
|
1974 |
9/1995 |
TT-Huế |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ trưởng tổ 1 |
Dạy lớp 1.1 |
|
2 |
Nguyễn Thị
Hoàn |
|
1970 |
9/1996 |
Nghệ Tĩnh |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 1.2 |
|
3 |
Phan Thị
Thi |
|
1978 |
9/1997 |
Đà Nẵng |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ phó tổ 1 |
Dạy lớp 1.3 |
|
4 |
Lê Thị Nhi |
|
1970 |
|
Quảng
nam |
ĐHTH |
|
|
Dạy lớp 1.4 |
|
5 |
Nguyễn Thị
Trinh |
|
1965 |
9/1985 |
Đồng Nai |
CĐSP |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 1.5 |
|
6 |
Trần Thị
Minh |
|
1965 |
9/1993 |
Hà Nam |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 1.6 |
|
7 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
1989 |
01/2011 |
|
CĐSP |
Giáo
viên |
|
|
Hộ
sản |
II. TỔ KHỐI HAI |
1 |
Phan Thị
Minh |
|
1977 |
9/2001 |
Nghệ An |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ trưởng tổ 2 |
Dạy lớp 2.1 |
|
2 |
Vũ Thị Lý |
|
1973 |
9/1990 |
Thái Bình |
CĐSP |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 2.2 |
|
3 |
Đoàn Thị Huế |
|
1995 |
Aug-16 |
Thái Bình |
CĐSP |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 2.3 |
H
đồng |
4 |
Vũ Thị Mát |
|
1975 |
9/1994 |
Thái Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 2.5 |
|
5 |
Nguyễn Thị
Bích Thủy |
|
1981 |
9/2001 |
Thái Bình |
THSP |
Giáo
viên |
Tổ phó tổ 2 |
Dạy lớp 2.4 |
|
6 |
Quách Thị
Oanh |
|
1975 |
9/2001 |
Thái Bình |
CĐSP |
Giáo
viên |
|
Dạy
TD 1,2,3 |
|
7 |
Nguyễn Thị
Tươi |
|
1962 |
9/1981 |
Thái Bình |
THSP |
Giáo
viên |
|
Kỹ
thuật |
|
II. TỔ KHỐI BA |
1 |
Vũ Thị
Lành |
|
1969 |
9/1996 |
Hải Dương |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ trưởng tổ 3 |
Dạy lớp 3.1 |
|
2 |
Bùi Thị
Dệt |
|
1970 |
|
Thái Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ phó tổ 3 |
Dạy lớp 3.2 |
|
3 |
Đoàn Thị
Tuất |
|
1970 |
9/1991 |
Thái Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 3.3 |
|
4 |
Nguyễn Thị
Xuân Hải |
|
1967 |
9/1997 |
Hà Tĩnh |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 3.4 |
|
5 |
Hoàng Thị
Hồng |
|
1972 |
9/1992 |
Nghệ Tĩnh |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 3.5 |
|
6 |
Ma Lệ Xuân |
|
1988 |
03/2017 |
Thái Bình |
CĐSP |
Giáo
viên |
|
Anh
văn |
|
7 |
Nguyễn Thị Cường |
|
1971 |
09/1997 |
Thanh Hóa |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ trưởng tổ VP |
TV_T
Bị |
|
II. TỔ KHỐI BỐN |
1 |
Lưu Thị
Sáu |
|
1981 |
09/1999 |
Thái Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ trưởng tổ 4 |
Dạy lớp 43 |
|
2 |
Nguyễn Thị
Xuân |
|
1982 |
05/2005 |
Nghệ An |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ phó tổ 4 |
Dạy lớp 4.1 |
|
3 |
Vũ Thị
Ngát |
|
1969 |
9/1990 |
Thái Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 4.2 |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Phương |
|
1965 |
|
|
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 4.4 |
|
5 |
Trần Thị
Mai |
|
1980 |
9/2000 |
Quảng Nam |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 4.5 |
|
6 |
Trần Thị
Duyến |
|
1975 |
9/1996 |
Thái Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
CTCĐ |
Hát
nhạc |
|
7 |
Phạm Thị
Tuyết |
|
1965 |
9/1995 |
Hà Nam |
THSP |
Giáo
viên |
|
Dự
trữ |
|
II. TỔ KHỐI NĂM |
1 |
Trần Thị
Diễn |
|
1982 |
9/2000 |
Thái Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
Tổ trưởng tổ 5 |
Dạy
lớp 5.1 |
|
2 |
Ngô Thị
Kim Hoanh |
|
1976 |
9/2003 |
Quảng Ngãi |
CĐSP |
Giáo
viên |
Tổ phó tổ 5 |
Dạy lớp 5.2 |
|
3 |
Nguyễn Thị
Phượng |
|
1975 |
9/1997 |
Hải Hưng |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 5.3 |
|
4 |
Đỗ Lê Nhật
Phương |
|
1980 |
9/2001 |
Ninh Bình |
ĐHTH |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 5.4 |
|
5 |
Vũ Thị
Dùng |
|
1973 |
9/1993 |
Thái Bình |
THSP |
Giáo
viên |
|
Dạy lớp 5.5 |
|
6 |
Đỗ Hồng
Quân |
1973 |
|
9/1995 |
Thái Bình |
CĐSP |
Giáo
viên |
|
Dạy
TD 3,4,5 |
|
7 |
Nguyễn Thị Trang |
|
1986 |
11/213 |
Ninh Bình |
CĐSP
MT |
Giáo
viên |
|
Dạy
mỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiến Hưng, ngày 06 tháng 10 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MAI VĂN MẪN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Đang online:
11
-
Hôm nay:
203
-
Trong tuần:
1 528
-
Tất cả:
239171
|
|